Chi Nhánh 1 DNTN Bạch Huệ có địa chỉ tại 492 Khu phố Bình Cư 2, Quốc lộ 1, phường 4 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100413997-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1100413997-002 |
Ngày cấp | 03-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh 1 DNTN Bạch Huệ |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Tân An | Điện thoại / Fax | 0723836564 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 492 Khu phố Bình Cư 2, Quốc lộ 1, phường 4 - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 492 Khu phố Bình Cư 2, Quốc lộ 1, phường 4 - - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1100413997-002 / 03-11-2008 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Long An | ||||
Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Toàn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 2, Thống Chế Sĩ-Huyện Cần Giuộc-Long An |
||||
Tên giám đốc | Phan Thị Trúc Mai |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1100413997-002, 0723836564, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 4, Nguyễn Tấn Toàn, Phan Thị Trúc Mai
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100413997-002 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Huệ | Số 9, Thống Chế Sĩ |