Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Hùng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Hùng có địa chỉ tại 108 Khu 2 ấp Chánh - Xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1100430456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100430456

Ngày cấp 06-01-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 072870507 / 072642795
Địa chỉ trụ sở

108 Khu 2 ấp Chánh - Xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072870507 / 072642795
Địa chỉ nhận thông báo thuế 108 Khu 2 ấp Chánh - Xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100430456 / 27-03-1996 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Vàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108, khu phố 2, ấp Chánh-Xã Long Hiệp-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Trần Thị Vàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Minh Huân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1100430456, 072870507, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Long Hiệp, Trần Thị Vàng, Võ Minh Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530