Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Cần Giuộc

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Cần Giuộc có địa chỉ tại Số 3, đường Nghĩa Sĩ Cần Giuộc - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1100486554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100486554

Ngày cấp 08-03-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Cần Giuộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc Điện thoại / Fax 072874262 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, đường Nghĩa Sĩ Cần Giuộc - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072874262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, đường Nghĩa Sĩ Cần Giuộc - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100486554 / 08-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, ấp Tân Thanh B-Xã Phước Lại-Huyện Cần Giuộc-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1100486554, 072874262, Long An, Huyện Cần Giuộc, Thị Trấn Cần Giuộc, Nguyễn Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021