Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Minh

YU MING Co, LTD

Công Ty TNHH Nhật Minh - YU MING Co, LTD có địa chỉ tại Tỉnh Lộ 10, ấp Bình Tiền 2 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1100501097 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100501097

Ngày cấp 03-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Minh

Tên giao dịch

YU MING Co, LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 072810681 / 072810680
Địa chỉ trụ sở

Tỉnh Lộ 10, ấp Bình Tiền 2 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Bình Tiền 2 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 501043000029 / 11-05-2007 Cơ quan cấp UBND Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 38 Tổng số lao động 38
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hsu, Ming-Tsung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tỉnh Lộ 10, ấp Bình Tiền 2-Xã Đức Hòa Hạ-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Hsu, Ming TSung (Tổng GĐ)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Kim Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1100501097, 501043000029, 072810681, YU MING Co, LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Hsu, Ming-Tsung, Hsu, Ming TSung (Tổng GĐ), Huỳnh Kim Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900