Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh An

Công Ty TNHH Thanh An có địa chỉ tại Khu Vực III - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1100519143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100519143

Ngày cấp 25-01-2002 Ngày đóng MST 02-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ Điện thoại / Fax 072.3854520 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Vực III - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072.3854520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Vực III - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5002000114 / 19-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kế

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực III-Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kế

Địa chỉ Khu vực 3 Thị trấn Đông Thành
Kế toán trưởng

Lương Văn Minh

Địa chỉ KV3 Thị trấn Đông Thành
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1100519143, 5002000114, 072.3854520, Long An, Huyện Đức Huệ, Thị Trấn Đông Thành, Nguyễn Văn Kế, Lương Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120