Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH TM & XD Phú Hưng

FUHUCO. Ltd

Công ty TNHH TM & XD Phú Hưng - FUHUCO. Ltd có địa chỉ tại ấp Vĩnh Phước xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1100551235 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100551235

Ngày cấp 06-11-2002 Ngày đóng MST 10-12-2009
Tên chính thức

Công ty TNHH TM & XD Phú Hưng

Tên giao dịch

FUHUCO. Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Vĩnh Phước xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908318450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Vĩnh Phước xã Phước Lý - - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5002000210 / 01-11-2002 Cơ quan cấp Sở Kế hoạch Đầu tư
Năm tài chính 01-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2002
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

239/34/22 Trần Văn Đang Phường 11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đinh Ngọc Cường

Địa chỉ 239/34/22 Trần Văn Đang Phường 11
Kế toán trưởng

Trần Văn Vũ

Địa chỉ 134/97/53 Lý Chính Thắng
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1100551235, 5002000210, FUHUCO. Ltd, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Phước Lý, Đinh Ngọc Cường, Trần Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663