Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân út Lợi

Doanh Nghiệp Tư Nhân út Lợi có địa chỉ tại Quốc lộ 62 KP4 - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An. Mã số thuế 1100578389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kiến Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100578389

Ngày cấp 21-02-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân út Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kiến Tường Điện thoại / Fax 072843153 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 62 KP4 - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072843153 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 62 KP4 - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100578389 / 18-02-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bào Môn-Xã Thạnh Hưng-Thị xã Kiến Tường-Long An

Tên giám đốc

Lê Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1100578389, 072843153, Long An, Thị Xã Kiến Tường, Phường 1, Lê Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661