Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thắng có địa chỉ tại Số 123/13, Nguyễn Công Trung - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100581790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100581790

Ngày cấp 04-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax 0723828836 /
Địa chỉ trụ sở

Số 123/13, Nguyễn Công Trung - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723828836 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 123/13, Nguyễn Công Trung - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100581790 / 01-04-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 123/13, Nguyễn Công Trung-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

Địa chỉ 151 Nguyễn Thái Bình phường 3
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1100581790, 0723828836, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 3, Huỳnh Thị Tám, Nguyễn Thị Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100