Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Phú An

INDECO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Phú An - INDECO có địa chỉ tại Khu phức hợp giải trí Khang Thông - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1100583413 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100583413

Ngày cấp 23-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Phú An

Tên giao dịch

INDECO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0723631509 / 0723631508
Địa chỉ trụ sở

Khu phức hợp giải trí Khang Thông - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723631509 / 0723631508
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phức hợp giải trí Khang Thông - - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100583413 / 01-04-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13A, Cư xá Phan Đăng Lưu-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Đắc Tuệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Linh Huy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1100583413, 0723631509, INDECO, Long An, Huyện Bến Lức, Phan Thị Phương Thảo, Phan Đắc Tuệ, Hoàng Linh Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
5 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
6 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
7 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Vận tải bằng xe buýt 49200
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
24 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
28 Hoạt động chiếu phim 5914
29 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
30 Hoạt động phát thanh 60100
31 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
32 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
39 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
40 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
41 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
44 Hoạt động thể thao khác 93190
45 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210