Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng 27

27 CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng 27 - 27 CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 82/6 Đường Huỳnh Hữu Thống, Khu Phố Bình An - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100625014 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100625014

Ngày cấp 08-04-2004 Ngày đóng MST 05-11-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng 27

Tên giao dịch

27 CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0723844425 / 0726504700
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 82/6 Đường Huỳnh Hữu Thống, Khu Phố Bình An - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723844425 / 0726504700
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 82/6 Đường Huỳnh Hữu Thống, Khu Phố Bình An - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100625014 / 24-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

82/6 Huỳnh Hữu Thống-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Trần Đình Tuyển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1100625014, 0723844425, 27 CO., LTD, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 3, Trần Đình Tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110