Công Ty Cổ Phần Xây Lắp-Cơ Khí Và Lương Thực Thực Phẩm - MECOFOOD có địa chỉ tại Số 29, Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100664038 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Xay xát
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1100664038 |
Ngày cấp | 25-02-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Lắp-Cơ Khí Và Lương Thực Thực Phẩm |
Tên giao dịch | MECOFOOD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | 0723521212-3820509 / 0723521252 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 29, Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0723521212-3820509 / 0723521252 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 29, Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 4438 / | C.Q ra quyết định | Bộ NN & PTNT | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1100664038 / 18-02-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Long An | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Kiệt |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 41, Đường Nguyễn Thông-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An |
||||
Tên giám đốc | Lê Hoàng Nhữ |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Văn Tranh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xay xát | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1100664038, 0723521212-3820509, MECOFOOD, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 6, Nguyễn Văn Kiệt, Lê Hoàng Nhữ, Huỳnh Văn Tranh
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100664038 | Xí nghiệp lương thực thực phẩm | 28 Cao Văn Lầu Phường 5 |
2 | 1100664038 | Xí nghiệp cơ khí | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
3 | 1100664038 | Xí nghiệp Vật liệu xây dựng | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
4 | 1100664038 | Xí nghiệp Vận tải | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100664038 | Xí nghiệp lương thực thực phẩm | 28 Cao Văn Lầu Phường 5 |
2 | 1100664038 | Xí nghiệp cơ khí | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
3 | 1100664038 | Xí nghiệp Vật liệu xây dựng | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
4 | 1100664038 | Xí nghiệp Vận tải | 27 Võ Ngọc Quận Phường 6 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100664038 | Phõn xưởng 1 - Xớ nghiệp lương thực thực phẩm | ấp Bỡnh Hũa Thị trấn Tõn Trụ |
2 | 1100664038 | Xớ nghiệp cơ khớ | 27 Vừ Ngọc Quận Phường 6 |
3 | 1100664038 | Xớ nghiệp Vật liệu xõy dựng | 27 Vừ Ngọc Quận Phường 6 |
4 | 1100664038 | Cụng Ty Cổ Phần Xõy Lắp-Cơ Khớ Và Lương Thực Thực Phẩm - Xớ | Số 27, Đường Vừ Ngọc Quận |