Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thùy Trinh

DNTN THùY TRINH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thùy Trinh - DNTN THùY TRINH có địa chỉ tại Khu phố 5 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An. Mã số thuế 1100713609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100713609

Ngày cấp 26-01-2006 Ngày đóng MST 05-01-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thùy Trinh

Tên giao dịch

DNTN THùY TRINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thạnh Điện thoại / Fax 072.3941161 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072.3941161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100713609 / 20-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Phố 1 Thị trấn Tân Thạnh-Xã Hậu Thạnh Tây-Huyện Tân Thạnh-Long An

Tên giám đốc

Lê Thị Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1100713609, 072.3941161, DNTN THùY TRINH, Long An, Huyện Tân Thạnh, Thị Trấn Tân Thạnh, Lê Thị Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình công ích 42200
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933