Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Nông Lâm Thủy Sản Tân Thành

TATHACO

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Nông Lâm Thủy Sản Tân Thành - TATHACO có địa chỉ tại ấp 4 - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1100741476 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100741476

Ngày cấp 12-09-2006 Ngày đóng MST 03-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Nông Lâm Thủy Sản Tân Thành

Tên giao dịch

TATHACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0918002121 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100741476 / 12-09-2006 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số E7/35, ấp 5-Thị Trấn Tân Túc-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thị Thiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1100741476, 0918002121, TATHACO, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Hựu Thạnh, Phạm Thị Thiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669