Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Miền Hạ Đô Thị

DNTN MIHADO

Doanh Nghiệp Tư Nhân Miền Hạ Đô Thị - DNTN MIHADO có địa chỉ tại Số 263, ấp Chánh - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1100766488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100766488

Ngày cấp 22-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Miền Hạ Đô Thị

Tên giao dịch

DNTN MIHADO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax 0723852863 / 0723852863
Địa chỉ trụ sở

Số 263, ấp Chánh - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723852863 / 0723852863
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 263, ấp Chánh - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100766488 / 16-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 263, ấp Chánh-Xã Đức Lập Hạ-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1100766488, 0723852863, DNTN MIHADO, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Lập Hạ, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Đại lý du lịch 79110