Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Gemadept

GEMADEPT CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE INVESTMENT AND DEVELOPM

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Gemadept - GEMADEPT CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE INVESTMENT AND DEVELOPM có địa chỉ tại 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100791685 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100791685

Ngày cấp 20-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Gemadept

Tên giao dịch

GEMADEPT CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE INVESTMENT AND DEVELOPM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 105, Nguyễn Thông - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100791685 / 30-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Công Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 226/10-Phường 1-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Công Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1100791685, GEMADEPT CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE INVESTMENT AND DEVELOPM, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 3, Đỗ Công Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300