Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lkc

LEKIMEX CORP

Công Ty Cổ Phần Lkc - LEKIMEX CORP có địa chỉ tại Số 18, Đường 835B, ấp Vĩnh Phước - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1100812705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100812705

Ngày cấp 26-12-2007 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lkc

Tên giao dịch

LEKIMEX CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc Điện thoại / Fax 0908151234 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, Đường 835B, ấp Vĩnh Phước - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, Đường 835B, ấp Vĩnh Phước - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1100812705 / 01-11-2011 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, Đường 835B, ấp Vĩnh Phước-Xã Phước Lý-Huyện Cần Giuộc-Long An

Tên giám đốc

Lê Hữu Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 1100812705, 0908151234, LEKIMEX CORP, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Phước Lý, Lê Hữu Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
21 Đại lý du lịch 79110