Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH AIRSTAR

Công Ty TNHH AIRSTAR có địa chỉ tại Lô 42A, đường số 11, KCN Tân Đức, xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101045496 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101045496

Ngày cấp 01-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH AIRSTAR

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 42A, đường số 11, KCN Tân Đức, xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 42A, đường số 11, KCN Tân Đức, xã Hựu Thạnh - - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 502023000091 / 24-12-2008 Cơ quan cấp Ban Quản Lý các KCN Long An
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hong, Ming-Hui

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hong, Ming Hui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101045496, 502023000091, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Hựu Thạnh, Hong, Ming-Hui, Hong, Ming Hui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
2 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
3 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200