Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngân Hà L.A

NGAN HA L.A CO.,LTD

Công Ty TNHH Ngân Hà L.A - NGAN HA L.A CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11/202A, ấp 3, Nhà Thương - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An. Mã số thuế 1101175368 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101175368

Ngày cấp 26-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngân Hà L.A

Tên giao dịch

NGAN HA L.A CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11/202A, ấp 3, Nhà Thương - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723613569 / 072363568
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11/202A, ấp 3, Nhà Thương - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101175368 / 29-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Phong Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Xã Nhị Thành-Huyện Thủ Thừa-Long An

Tên giám đốc

Huỳnh Phong Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101175368, NGAN HA L.A CO.,LTD, Long An, Huyện Thủ Thừa, Thị Trấn Thủ Thừa, Huỳnh Phong Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933