Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cường Mẫn

XăNG DầU CườNG MẫN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cường Mẫn - XăNG DầU CườNG MẫN có địa chỉ tại ấp ông Rèn - Xã Long Hựu Đông - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101210439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101210439

Ngày cấp 23-11-2009 Ngày đóng MST 21-12-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cường Mẫn

Tên giao dịch

XăNG DầU CườNG MẫN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Đước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp ông Rèn - Xã Long Hựu Đông - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01692324290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp ông Rèn - Xã Long Hựu Đông - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101210439 / 28-02-2011 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Lộc-Xã Tam Thôn Hiệp-Huyện Cần Giờ-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Hồng Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101210439, XăNG DầU CườNG MẫN, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Long Hựu Đông, Trần Thị Hồng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661