Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Xướng

DNTN MườI XướNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Xướng - DNTN MườI XướNG có địa chỉ tại Khu phố 3 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An. Mã số thuế 1101242208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101242208

Ngày cấp 26-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Xướng

Tên giao dịch

DNTN MườI XướNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Hưng Điện thoại / Fax 0918593787 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 3 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918593787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 3 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101242208 / 27-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Xướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Thị trấn Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng-Long An

Tên giám đốc

Phạm Văn Xướng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101242208, 0918593787, DNTN MườI XướNG, Long An, Huyện Vĩnh Hưng, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Phạm Văn Xướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933