Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Việt

KUNG VIET

Công Ty TNHH Quảng Việt - KUNG VIET có địa chỉ tại Khu phố 2, Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101301277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101301277

Ngày cấp 03-08-2010 Ngày đóng MST 26-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Việt

Tên giao dịch

KUNG VIET

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0723.637184 / 01227917159
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2, Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903877728 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KP 2, Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101301277 / 07-04-2011 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lee Jui Chun

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40, Bà Chánh Thâu-Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Lee Jui Chun

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Minh Sang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101301277, 0723.637184, KUNG VIET, Long An, Huyện Bến Lức, Thị Trấn Bến Lức, Lee Jui Chun, Trịnh Minh Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663