Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Phát

THA PHA CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Phát - THA PHA CO có địa chỉ tại 169, Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An. Mã số thuế 1101309212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101309212

Ngày cấp 10-09-2010 Ngày đóng MST 02-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Phát

Tên giao dịch

THA PHA CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

169, Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 169, Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101309212 / 10-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 169, Nguyễn Trung Trực-Thị trấn Tân Trụ-Huyện Tân Trụ-Long An

Tên giám đốc

Trần Ngọc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101309212, THA PHA CO, Long An, Huyện Tân Trụ, Thị Trấn Tân Trụ, Trần Ngọc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933