Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Đông Long An

VIEN DONG LONG AN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Đông Long An - VIEN DONG LONG AN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô D 1a, Khu công nghiệp Phú An Thạnh, Đường tỉnh 830 - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101325704 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101325704

Ngày cấp 12-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Đông Long An

Tên giao dịch

VIEN DONG LONG AN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô D 1a, Khu công nghiệp Phú An Thạnh, Đường tỉnh 830 - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D 1a, Khu công nghiệp Phú An Thạnh, Đường tỉnh 830 - - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101325704 / 12-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 257B-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Mai Văn Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101325704, VIEN DONG LONG AN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Long An, Huyện Bến Lức, Mai Văn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663