Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Thủy LA

KIM THủY LA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kim Thủy LA - KIM THủY LA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 9/9 (644), Quốc lộ 1A - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101343245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101343245

Ngày cấp 28-12-2010 Ngày đóng MST 07-01-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Thủy LA

Tên giao dịch

KIM THủY LA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/9 (644), Quốc lộ 1A - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913806135 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9/9 (644), Quốc lộ 1A - - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101343245 / 28-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Sĩ Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 211/17, Đường Minh Phụng-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Sĩ Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1101343245, KIM THủY LA COMPANY LIMITED, Long An, Thành Phố Tân An, Phạm Sĩ Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933