Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Chính

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Chính có địa chỉ tại Số 674, Huỳnh Châu Sổ - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101346888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101346888

Ngày cấp 10-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Chính

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 674, Huỳnh Châu Sổ - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01664662625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 674, Huỳnh Châu Sổ - - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101346888 / 10-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 134/4 Cách Mạng Tháng 8-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101346888, Long An, Thành Phố Tân An, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100