Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Than Phương Nam

SOUTHERN CHARCOAL CO., LTD

Công Ty TNHH Than Phương Nam - SOUTHERN CHARCOAL CO., LTD có địa chỉ tại Số 267, Nhựt Hòa - Huyện Tân Trụ - Long An. Mã số thuế 1101364654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101364654

Ngày cấp 29-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Than Phương Nam

Tên giao dịch

SOUTHERN CHARCOAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 267, Nhựt Hòa - Huyện Tân Trụ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989621625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 267, Nhựt Hòa - - Huyện Tân Trụ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101364654 / 19-09-2011 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhựt Hòa-Huyện Tân Trụ-Long An

Tên giám đốc

Lê Duy Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101364654, SOUTHERN CHARCOAL CO., LTD, Long An, Huyện Tân Trụ, Lê Duy Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
4 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669