Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực V.a.p

V.a.p. Foods Company Limited

Công Ty TNHH Lương Thực V.a.p - V.a.p. Foods Company Limited có địa chỉ tại 681A, Quốc lộ 62, Khu phố 6, Phường 2, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101368592 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101368592

Ngày cấp 30-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực V.a.p

Tên giao dịch

V.a.p. Foods Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

681A, Quốc lộ 62, Khu phố 6, Phường 2, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918855911 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101368592 / 30-01-2011 Cơ quan cấp Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Long An
Năm tài chính 30-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Arup Kumar Gupta

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Phố 10-Huyện Mộc Hoá-Long An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101368592, V.a.p. Foods Company Limited, Long An, Thị Xã Kiến Tường, Phường 2, Arup Kumar Gupta

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030