Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đạt Thành Long An

DAT THANH LONG AN CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đạt Thành Long An - DAT THANH LONG AN CORP có địa chỉ tại ấp Mỹ Lợi - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1101372951 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101372951

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đạt Thành Long An

Tên giao dịch

DAT THANH LONG AN CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Lợi - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918098118 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mỹ Lợi - - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101372951 / 28-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13, đường 19, Khu Phố 1-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101372951, DAT THANH LONG AN CORP, Long An, Huyện Đức Huệ, Nguyễn Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
22 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320