Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư - Xây Dựng Thành Phố Xanh Long An

LONG AN GREEN CITY CIP. CORP

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư - Xây Dựng Thành Phố Xanh Long An - LONG AN GREEN CITY CIP. CORP có địa chỉ tại ấp 9 - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101375783 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101375783

Ngày cấp 11-05-2011 Ngày đóng MST 10-02-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư - Xây Dựng Thành Phố Xanh Long An

Tên giao dịch

LONG AN GREEN CITY CIP. CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 9 - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903760006 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 121/32, Trung Mỹ Tây 13, Khu phố 4 - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101375783 / 11-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

243/70, Hoàng Diệu-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Quốc Lương (Tổng GĐ)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Diệu Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101375783, LONG AN GREEN CITY CIP. CORP, Long An, Huyện Bến Lức, Nguyễn Xuân Hòa, Phạm Quốc Lương (Tổng GĐ), Hoàng Diệu Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300