Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ T T N

TTN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ T T N - TTN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 96 ấp Đồng Tâm - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101381071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101381071

Ngày cấp 06-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ T T N

Tên giao dịch

TTN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Đước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

96 ấp Đồng Tâm - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01219728633 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 96 ấp Đồng Tâm - - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101381071 / 06-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Chắc

Địa chỉ chủ sở hữu

96 ấp Đồng Tâm-Huyện Cần Đước-Long An

Tên giám đốc

Đặng Văn Chắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101381071, TTN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Long An, Huyện Cần Đước, Đặng Văn Chắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490