Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pai-An

PA CORP

Công Ty Cổ Phần Pai-An - PA CORP có địa chỉ tại Số 163, Võ Công Tồn - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101382300 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101382300

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST 22-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pai-An

Tên giao dịch

PA CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 163, Võ Công Tồn - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072.3827633 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, Phạm Thị Đẩu - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101382300 / 28-06-2011 Cơ quan cấp Province Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Mai Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

16 Phạm Thị Đẩu-Phường 2-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Phan Hồng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101382300, PA CORP, Long An, Huyện Bến Lức, Thị Trấn Bến Lức, Trương Thị Mai Phương, Phan Hồng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610