Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Long An

AGRI LONG AN CO.LTD

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Long An - AGRI LONG AN CO.LTD có địa chỉ tại Số 24/1, ấp Voi Lá - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101383449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101383449

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Long An

Tên giao dịch

AGRI LONG AN CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0973667744MRCHINH /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/1, ấp Voi Lá - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838446678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24/1, ấp Voi Lá - - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101383449 / 17-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Trương Minh Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 287/2B/2, Bãi Sậy-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Quách Trương Minh Nhựt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Mỹ Phước

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101383449, 0973667744MRCHINH, AGRI LONG AN CO.LTD, Long An, Huyện Bến Lức, Quách Trương Minh Nhựt, Phạm Thị Mỹ Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210