Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH ATHENA

ATHENA CO., LTD

Công Ty TNHH ATHENA - ATHENA CO., LTD có địa chỉ tại Lô 01HF-14-đường số 4, KCN Xuyên á - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101387394 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101387394

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH ATHENA

Tên giao dịch

ATHENA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0932062628CHTHNH /
Địa chỉ trụ sở

Lô 01HF-14-đường số 4, KCN Xuyên á - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 090891901 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 01HF-14-đường số 4, KCN Xuyên á - - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 502043000169 / 30-06-2011 Cơ quan cấp Ban quản lý khu kinh tế tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Poon Chiu Lun

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Tiền 2-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Poon Chiu Lun

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101387394, 502043000169, 0932062628CHTHNH, ATHENA CO., LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Poon Chiu Lun

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290