Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Môi Trường Thành Tín Long An

THANH TIN LONG AN CORP

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Môi Trường Thành Tín Long An - THANH TIN LONG AN CORP có địa chỉ tại ấp 6 - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101390774 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101390774

Ngày cấp 22-07-2011 Ngày đóng MST 05-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Môi Trường Thành Tín Long An

Tên giao dịch

THANH TIN LONG AN CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 6 - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0922775349 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 6 - - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101390774 / 22-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quan Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

45/22, Lê Đình Cẩn-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Quan Nhựt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101390774, THANH TIN LONG AN CORP, Long An, Huyện Bến Lức, Lê Quan Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329