Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Minh Thư Long An

MINH THU LONG AN STEEL CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Minh Thư Long An - MINH THU LONG AN STEEL CO., LTD có địa chỉ tại 79 ấp 2 - Xã Long Hòa - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101401472 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101401472

Ngày cấp 16-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Minh Thư Long An

Tên giao dịch

MINH THU LONG AN STEEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Đước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79 ấp 2 - Xã Long Hòa - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907813344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 79 ấp 2 - Xã Long Hòa - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101401472 / 16-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

25/86 Đường An Dương Vương-Phường 16-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Hoàng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101401472, MINH THU LONG AN STEEL CO., LTD, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Long Hòa, Dương Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669