Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Vinh Quang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Vinh Quang có địa chỉ tại Khu phố 2 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1101403342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101403342

Ngày cấp 22-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Vinh Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ Điện thoại / Fax 0723.855196 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723.855196 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101403342 / 22-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ-Long An

Tên giám đốc

Phạm Văn Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thùy Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101403342, 0723.855196, Long An, Huyện Đức Huệ, Thị Trấn Đông Thành, Phạm Văn Phúc, Phan Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120