Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH DAIKURE VIETNAM

DAIKURE VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH DAIKURE VIETNAM - DAIKURE VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại ấp Bình Tiền 2 - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101410879 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101410879

Ngày cấp 13-10-2011 Ngày đóng MST 01-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH DAIKURE VIETNAM

Tên giao dịch

DAIKURE VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 07238170963817095 / 35268156
Địa chỉ trụ sở

ấp Bình Tiền 2 - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Bình Tiền 2 - - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 501043000258 / 10-10-2011 Cơ quan cấp ủy ban nhân dân tỉnh Long An
Năm tài chính 01-10-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 33 Tổng số lao động 33
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Iwabe Katsunori

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Iwabe Katsunori (TGĐ)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101410879, 501043000258, 07238170963817095, DAIKURE VIETNAM CO., LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Iwabe Katsunori, Iwabe Katsunori (TGĐ)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Bán buôn tổng hợp 46900