Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Y Nguyễn

CôNG TY TNHH 01 TV PHAN Y NGUYễN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Y Nguyễn - CôNG TY TNHH 01 TV PHAN Y NGUYễN có địa chỉ tại ấp 1 - Xã Thạnh Lợi - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101432431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101432431

Ngày cấp 16-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Y Nguyễn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 01 TV PHAN Y NGUYễN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Xã Thạnh Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Xã Thạnh Lợi - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101432431 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

D5/40, ấp 4-Xã Lê Minh Xuân-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101432431, CôNG TY TNHH 01 TV PHAN Y NGUYễN, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Thạnh Lợi, Phan Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022