Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng Đức Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng Đức Hòa có địa chỉ tại 194 ấp Hòa Hiệp 2 - Xã Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101446730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101446730

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng Đức Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

194 ấp Hòa Hiệp 2 - Xã Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918387938 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 194 ấp Hòa Hiệp 2 - Xã Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101446730 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Hải Sơn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

194 ấp Hòa Hiệp 2-Xã Hiệp Hòa-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Hồ Hải Sơn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1101446730, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Hiệp Hòa, Hồ Hải Sơn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933