Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Long Phú

LPF CO,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Long Phú - LPF CO,LTD có địa chỉ tại 50, đường Huỳnh Văn Tạo, khu phố Bình An 1 - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101452332 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101452332

Ngày cấp 13-12-2011 Ngày đóng MST 08-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Long Phú

Tên giao dịch

LPF CO,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50, đường Huỳnh Văn Tạo, khu phố Bình An 1 - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 08.22484879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50, đường Huỳnh Văn Tạo, khu phố Bình An 1 - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101452332 / 13-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-432 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

100-Phường 11-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Quốc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101452332, LPF CO,LTD, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 3, Huỳnh Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Lập trình máy vi tính 62010
58 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
59 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
60 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
61 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
62 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
63 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
64 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Giáo dục mầm non 85100
75 Giáo dục tiểu học 85200
76 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Đào tạo cao đẳng 85410
79 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
80 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
81 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110