Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Thiên Long

THIEN LONG FEED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Thiên Long - THIEN LONG FEED có địa chỉ tại 785/1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An. Mã số thuế 1101483926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thủ Thừa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101483926

Ngày cấp 13-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Thiên Long

Tên giao dịch

THIEN LONG FEED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thủ Thừa Điện thoại / Fax 0723833434 /
Địa chỉ trụ sở

785/1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723833434 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 785/1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101483926 / 13-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

785/1, ấp Bình Cang 1-Xã Bình Thạnh-Huyện Thủ Thừa-Long An

Tên giám đốc

Trần Văn Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101483926, 0723833434, THIEN LONG FEED, Long An, Huyện Thủ Thừa, Xã Bình Thạnh, Trần Văn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310