Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tại Đồng Nai - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đông Nam Á

Chi Nhánh Tại Đồng Nai - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đông Nam Á có địa chỉ tại Số 89B quốc lộ 51, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 1101510785-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101510785-001

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tại Đồng Nai - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đông Nam Á

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 89B quốc lộ 51, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89B quốc lộ 51, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101510785-001 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 89B, quốc lộ 51, KP Bình Dương-Phường Long Bình Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101510785-001, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Trần Ngọc Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190