Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Vua

FOODKING CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Vua - FOODKING CO., LTD có địa chỉ tại ấp Ao Gòn - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101568400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101568400

Ngày cấp 29-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Vua

Tên giao dịch

FOODKING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Đước Điện thoại / Fax 0723714194 / 0723714194
Địa chỉ trụ sở

ấp Ao Gòn - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723714194 / 0723714194
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Ao Gòn - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101568400 / 29-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Ao Gòn-Xã Tân Lân-Huyện Cần Đước-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101568400, 0723714194, FOODKING CO., LTD, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Tân Lân, Nguyễn Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022