Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tân An

Công Ty TNHH Cơ Khí Tân An có địa chỉ tại 32, Nguyễn Văn Trưng - Phường 7 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101570826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101570826

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tân An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32, Nguyễn Văn Trưng - Phường 7 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32, Nguyễn Văn Trưng - Phường 7 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101570826 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Văn Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101570826, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 7, Phan Văn Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cung ứng lao động tạm thời 78200
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600