Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Đậm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Đậm có địa chỉ tại Số 11, ấp 10 - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101578367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101578367

Ngày cấp 12-06-2012 Ngày đóng MST 23-12-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Đậm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 072.3873929 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ấp 10 - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 072.3873929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, ấp 10 - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101578367 / 12-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đậm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ấP 10-Xã Lương Hòa-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đậm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101578367, 072.3873929, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Lương Hòa, Nguyễn Văn Đậm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022