Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Takazono Việt Nam

Takazono Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Takazono Việt Nam - Takazono Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Lô F.04A, đường Long Hậu, khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101622672 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101622672

Ngày cấp 16-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Takazono Việt Nam

Tên giao dịch

Takazono Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0838734001 / 0838734071
Địa chỉ trụ sở

Lô F.04A, đường Long Hậu, khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838734001 / 0838734071
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101622672 / 16-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 16-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 61 Tổng số lao động 61
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Imai Koji

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101622672, 0838734001, Takazono Vietnam Co., Ltd, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Long Hậu, Imai Koji

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990