Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thái Bình

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thái Bình có địa chỉ tại ô3, khu A - Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101624567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101624567

Ngày cấp 13-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ô3, khu A - Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô3, khu A - Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101624567 / 13-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Kính

Địa chỉ chủ sở hữu

36/38A,ô6, khu A-Thị trấn Hậu Nghĩa-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Trương Văn Kính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101624567, Long An, Huyện Đức Hoà, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Trương Văn Kính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210