Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngân Lộc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngân Lộc có địa chỉ tại Số 49A, Tỉnh lộ 833, ấp Bình Hòa - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An. Mã số thuế 1101638383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101638383

Ngày cấp 31-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngân Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Trụ Điện thoại / Fax / 0723867705
Địa chỉ trụ sở

Số 49A, Tỉnh lộ 833, ấp Bình Hòa - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax / 0723867705
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49A, Tỉnh lộ 833, ấp Bình Hòa - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101638383 / 31-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hoàng Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49A, Tỉnh lộ 833, ấp Bình Hòa-Thị trấn Tân Trụ-Huyện Tân Trụ-Long An

Tên giám đốc

Ngô Hoàng Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101638383, Long An, Huyện Tân Trụ, Thị Trấn Tân Trụ, Ngô Hoàng Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Quảng cáo 73100
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110