Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Tấn Dương

Công Ty TNHH Quốc Tế Tấn Dương có địa chỉ tại Khu A, đường số 1, cụm công nghiệp Quốc Quang Long An, ấp 5A - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101662308 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101662308

Ngày cấp 24-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Tấn Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax / 0837673012
Địa chỉ trụ sở

Khu A, đường số 1, cụm công nghiệp Quốc Quang Long An, ấp 5A - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu A, đường số 1, cụm công nghiệp Quốc Quang Long An, ấp 5A - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101662308 / 24-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Y Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

18 đường 329-Phường 2-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Y Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101662308, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Lương Bình, Trịnh Y Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất than cốc 19100
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730