Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Phương Pa Ra Di Se

NP CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Phương Pa Ra Di Se - NP CORP có địa chỉ tại 456, Bình Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101663213 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101663213

Ngày cấp 29-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Phương Pa Ra Di Se

Tên giao dịch

NP CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

456, Bình Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 456, Bình Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101663213 / 29-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngoan

Địa chỉ chủ sở hữu

456 ấp Bình Trung-Xã Nhơn Thạnh Trung-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101663213, NP CORP, Long An, Thành Phố Tân An, Xã Nhơn Thạnh Trung, Nguyễn Thị Ngoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610